Có 3 kết quả:

佔領 chiếm lĩnh佔领 chiếm lĩnh占領 chiếm lĩnh

1/3

chiếm lĩnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

chiếm lĩnh, chiếm giữ

chiếm lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm lĩnh, chiếm giữ

Từ điển trích dẫn

1. Dùng võ lực chiếm cứ đất đai hoặc nơi chốn do đối phương khống chế.
2. Phiếm chỉ chiếm cứ lĩnh vực nào đó hoặc sự vật nào đó.
3. § Cũng viết là “chiếm lĩnh” 佔領.