Có 3 kết quả:
佔領 chiếm lĩnh • 佔领 chiếm lĩnh • 占領 chiếm lĩnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Từ điển trích dẫn
1. Dùng võ lực chiếm cứ đất đai hoặc nơi chốn do đối phương khống chế.
2. Phiếm chỉ chiếm cứ lĩnh vực nào đó hoặc sự vật nào đó.
3. § Cũng viết là “chiếm lĩnh” 佔領.
2. Phiếm chỉ chiếm cứ lĩnh vực nào đó hoặc sự vật nào đó.
3. § Cũng viết là “chiếm lĩnh” 佔領.